Có 3 kết quả:
童真 tóng zhēn ㄊㄨㄥˊ ㄓㄣ • 童貞 tóng zhēn ㄊㄨㄥˊ ㄓㄣ • 童贞 tóng zhēn ㄊㄨㄥˊ ㄓㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) childishness
(2) naivete
(2) naivete
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) virginity
(2) chastity
(2) chastity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) virginity
(2) chastity
(2) chastity
Bình luận 0